Áp suất là lực tác động vuông góc lên một đơn vị diện tích bề mặt. Trên thế giới, có nhiều đơn vị đo áp suất được sử dụng, tùy thuộc vào khu vực và ứng dụng cụ thể. Dưới đây là một số đơn vị đo áp suất phổ biến và cách quy đổi giữa chúng:
1. Pascal (Pa):
• Đơn vị đo áp suất trong hệ SI, được đặt theo tên nhà khoa học Blaise Pascal.
• 1 Pa = 1 Newton/mét vuông (N/m²).
• Thường được sử dụng trong các ứng dụng khoa học và kỹ thuật.
2. Kilopascal (kPa) và Megapascal (MPa):
• 1 kPa = 1.000 Pa.
• 1 MPa = 1.000.000 Pa.
• Được sử dụng phổ biến trong các ngành công nghiệp, đặc biệt ở châu Á.
3. Bar:
• 1 bar = 100.000 Pa = 0,1 MPa.
• Phổ biến ở châu Âu và trong các ứng dụng công nghiệp.
4. Milibar (mbar):
• 1 mbar = 0,001 bar = 100 Pa.
• Thường được sử dụng trong khí tượng học để đo áp suất khí quyển.
5. Kilogram lực trên centimet vuông (kgf/cm²):
• 1 kgf/cm² ≈ 98.066,5 Pa.
• Được sử dụng trong một số ngành công nghiệp, đặc biệt ở châu Á.
6. Pound trên inch vuông (psi):
• 1 psi ≈ 6.894,76 Pa.
• Phổ biến ở Bắc Mỹ, đặc biệt trong ngành ô tô và hàng không.
7. Atmosphere tiêu chuẩn (atm):
• 1 atm = 101.325 Pa.
• Tương đương với áp suất khí quyển trung bình ở mực nước biển.
Việc sử dụng nhiều đơn vị đo áp suất khác nhau xuất phát từ lịch sử phát triển và tiêu chuẩn hóa của từng khu vực. Chẳng hạn, các nước châu Âu thường sử dụng bar và mbar, trong khi Bắc Mỹ ưa chuộng psi, và châu Á, đặc biệt là Nhật Bản, thường dùng kPa và MPa.
Hiểu rõ các đơn vị này và cách quy đổi giữa chúng là rất quan trọng trong việc đo lường và kiểm soát áp suất trong các ứng dụng khác nhau.